Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for vị in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
an vị
âm vị
âm vị học
ý vị
ý vị
đẳng vị
đế vị
đề vịnh
đồng vị
đồng vị ngữ
địa vị
định vị
đoạt vị
đoảng vị
đơn bản vị
đơn vị
bài vị
bản vị
ca vịnh
các vị
có vị
chân vịt
chức vị
chuyển vị
chư vị
cương vị
danh vị
dã vị
dịch vị
dư vị
gà vịt
gột vịt
gia vị
giai vị
hải vị
hảo vị
học vị
hoán vị
hư vị
hương vị
kế vị
khai vị
khí vị
khẩu vị
kim bản vị
lục vị
môn vị
mùi vị
mỏ vịt
ngâm vịnh
ngân bản vị
ngũ vị
ngũ vị hương
ngũ vị nam
ngữ vị
ngữ vị học
nhân vị
phân gà vịt
phân vị
phôi vị
phẩm vị
phế vị
phục vị
phong vị
phương vị
rượu khai vị
sinh vị
song bản vị
tay vịn
tâm vị
tây vị
tì vị
tại vị
tức vị
từ vị
tự vị
thú vị
thế vị
thời vị
thứ vị
First
< Previous
1
2
Next >
Last