Vietnamese - French dictionary
Jump to user comments
version="1.0"?>
- (anat.) pylore
- chứng co thắt môn vị
(y học) pylorisme;
- sự co thắt môn vị
(y học) pylorospasme;
- thủ thuật cắt bỏ môn vị
(y học) pylorectomie;
- thủ thuật mở môn vị
(y học) pylorotomie;
- thủ thuật tạo hình môn vị
(y học) pyloroplastie