Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for vị in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
thi vị
thi vị hóa
thiên vị
thoái vị
thoán vị
thoát vị
thượng vị
tiếm vị
tin vịt
trân vị
trung vị
tư vị
tước vị
vô vị
vô vị
vạ vịt
vờ vịt
vờ vịt
vị
vị
vị chi
vị chi
vị danh
vị dịch
vị giác
vị giác
vị hôn phu
vị hôn thê
vị kỉ
vị lai
vị lai
vị lợi
vị lợi chủ nghĩa
vị mặt
vị nể
vị ngã
vị ngữ
vị ngữ
vị tất
vị tự
vị tha
vị tha
vị thành niên
vị thế
vị thứ
vị toan
vị trí
vị trí
vị vong nhân
vịm
vịn
vịn
vịnh
vịnh
vịt
vịt
vịt đàn
vịt đái
vịt bầu
vịt cỏ
vịt pha
vịt thìa
vịt trời
vịt xiêm
việt vị
việt vị
vương vị
yên vị
First
< Previous
1
2
Next >
Last