Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
vị
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • saveur; goût
    • Vị đắng
      saveur amère
    • Món ăn có vị rất ngon
      mets d'un goût exquis
  • fumet (d'un vin)
  • substance médicamenteuse galénique
    • Bài thuốc năm vị
      une ordonnance prescrivant cinq substances médicamenteuses galéniques
    • có vị ; đượm vị
      sentir
    • Bài văn xuôi đượm vị thơ
      cette prose sent la poésie;(y học) estomac
    • Thuốc bổ vị
      tonique de l'estomac;(trang trọng) (terme de respect désignant une personne)
    • Một phái đoàn gồm năm vị
      une délégation de cinq personnes
    • Một vị tướng tài
      un général de talent
    • Các vị thần
      les génies;par; pour
    • Vị nghĩa quyên sinh
      sacrifier sa vie pour une juste cause
    • Vị tình mà tha thứ cho
      pardonner par affection (pour quelqu'un)
Related search result for "vị"
Comments and discussion on the word "vị"