version="1.0"?>
- saveur; goût
- Món ăn có vị rất ngon
mets d'un goût exquis
- substance médicamenteuse galénique
- Bài thuốc năm vị
une ordonnance prescrivant cinq substances médicamenteuses galéniques
- Bài văn xuôi đượm vị thơ
cette prose sent la poésie;(y học) estomac
- Thuốc bổ vị
tonique de l'estomac;(trang trọng) (terme de respect désignant une personne)
- Một phái đoàn gồm năm vị
une délégation de cinq personnes
- Một vị tướng tài
un général de talent
- Các vị thần
les génies;par; pour
- Vị nghĩa quyên sinh
sacrifier sa vie pour une juste cause
- Vị tình mà tha thứ cho
pardonner par affection (pour quelqu'un)