Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
vô vị
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • insipide; fadasse; exsangue
    • Món canh vô vị
      un potage insipide
    • Cuốn tiểu thuyết vô vị
      un roman exsangue (fadasse)
    • Cuộc nói chuyện vô vị
      une conversation insipide
Related search result for "vô vị"
Comments and discussion on the word "vô vị"