Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
Vệ
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • (sông) ở tỉnh Quảng Ngãi. Dài 91km, diện tích lưu vực 1257km2. Bắt nguồn từ vùng núi Ba Tơ cao 800m chảy theo hướng tây nam-đông bắc đổ ra Biển Đông tại Long Khê
Related search result for "Vệ"
Comments and discussion on the word "Vệ"