Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
,
Computing (FOLDOC)
,
French - Vietnamese
,
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
va
Jump to user comments
version="1.0"?>
1 đgt Đại từ ngôi thứ ba, chỉ đàn ông dùng với ý coi thường: Suốt một đời va sẽ khổ sở (ĐgThMai).
2 đgt Chạm mạnh: Em bé ngã va vào ghế.
Related search result for
"va"
Words pronounced/spelled similarly to
"va"
:
V
va
và
vả
vá
vạ
vai
vài
vải
vại
more...
Words contain
"va"
:
(Đang) gội đầu (thì) vấn tóc
A Vao
Am Váp
An Vĩ
An Vũ
An Vĩnh Ngãi
an vị
Đỗ Vũ
Đống xương vô định
ác vàng
more...
Comments and discussion on the word
"va"