Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
vũ trụ
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • dt. Khoảng không gian vô cùng vô tận, chứa các thiên hà: vũ trụ vô cùng nhà du hành vũ trụ bay vào vũ trụ.
Related search result for "vũ trụ"
Comments and discussion on the word "vũ trụ"