Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
vùng vằng
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • s'agiter (en signe) de mécontentement
    • Vùng vằng bỏ hội nghị ra về
      quitter une séance de réunion en s'agitant de mécontentement
    • vùng và vùng vằng
      (redoublement; sens plus fort)
Related search result for "vùng vằng"
Comments and discussion on the word "vùng vằng"