Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
rhétique
Jump to user comments
tính từ
  • (thuộc) vùng Rê-ti (vùng núi An-pơ xưa ở giữa sông Ranh và sông Đa-nuýp)
Related search result for "rhétique"
Comments and discussion on the word "rhétique"