Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
vô thần
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • tt (H. thần: thần thánh) Không công nhận tôn giáo, phủ nhận sự tin tưởng vào phép lạ, vào đời sống bên kia thế giới sau khi chết: Người mác-xít.
  • tt Mặc nhiên là: Người .
Related search result for "vô thần"
Comments and discussion on the word "vô thần"