Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
vòng quanh
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • trgt 1. Nói đi một vòng tròn chung quanh: Đi vòng quanh hồ. 2. Không thẳng, không trực tiếp: Nói vòng quanh vấn đề.
Related search result for "vòng quanh"
Comments and discussion on the word "vòng quanh"