Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
véo
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • 1 dt. Miếng ván ghép ở đầu mũi hay sau lái thuyền: véo thuyền.
  • 2 đgt. Lấy đầu ngón tay cái và ngón tay trỏ kẹp vật gì mà rứt ra: véo xôi véo đùi véo má.
Related search result for "véo"
Comments and discussion on the word "véo"