Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for véhicule in Vietnamese - French dictionary
xe
kính che gió
quay trượt
tiểu thặng
tiểu thừa
xe cơ giới
bóp còi
xe cộ
xe cộ
thổ tả
thiết giáp
mui
nhấp nháy
bánh
cầm lái
chèn
tuyến
sượt
chuyển