Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
vác
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đgt Mang một vật nặng đặt trên vai: Ăn no vác nặng (tng); Một anh dân quân vai vác nỏ (NgĐThi).
  • dt Vật mang trên vai: ở rừng về, mang theo một củi.
Related search result for "vác"
Comments and discussion on the word "vác"