Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
Vách Quế
Jump to user comments
version="1.0"?>
Các cung cho cung nữ ở thời xưa thường dùng gỗ Quế để ốp tường (nhằm ltạo không khí ấm áp) nên gọi là vách quế
Cung oán ngâm khúc:
Trãi vách quế gió vàng hiu hắt
Mãnh vũ y lạnh ngắt như đồng
Related search result for
"Vách Quế"
Words contain
"Vách Quế"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
quả
quắp
Quảng Minh
Quảng Phong
Quảng Trung
Quảng Long
Quảng Phú
Quảng Tân
quật
Quế cung
more...
Comments and discussion on the word
"Vách Quế"