Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
vào khoảng
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • dans les environs de; environ
    • Cuộc mít-tinh vào khoảng năm vạn người
      meeting qui rassemble dans les environs de cinquante mille hommes
Related search result for "vào khoảng"
Comments and discussion on the word "vào khoảng"