Jump to user comments
phó từ
- chừng, khoảng, khoảng chừng, chừng độ
- Environ mille personnes
chừng độ nghìn người
giới từ
- (từ cũ, nghĩa cũ) vào khoảng
- Environ cette époque
vào khoảng thời kỳ đó
danh từ giống đực
- (số nhiều) vùng xung quanh, vùng phụ cận
- Les environs de la ville
vùng xung quanh thành phố
- aux environs de
vào khoảng, gần
- Aux environs de midi
gần trưa