version="1.0"?>
- or
- Nhẫn vàng
une bague en or
- Tấm lòng vàng
un coeur d'or
- Đáng giá nghìn vàng
valoir son pesant d'or
- Đắt như vàng
au poids de l'or
- papier votif doré
- chứa vàng ; có vàng
aurifère
- hàn vàng
aurifier (une dent)
- mạ vàng ; thếp vàng
dorer
- jaune
- Sốt vàng (y học)
fièvre jaune
- Chủng tộc da vàng
race jaune
- Công đoàn vàng
syndicat jaune
- Nước da vàng như nghệ
être jaune comme cire
- qui a jauni
- Lá vàng
feuilles qui ont jauni
- vàng vàng
(redoublement; sens atténué) jaunâtre