Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for vàng in Vietnamese - French dictionary
ác vàng
úa vàng
đá vàng
bóng vàng
bạn vàng
bảng vàng
cá vàng
cóc vàng
cúc vàng
chín vàng
da vàng
gió vàng
giấc vàng
khố vàng
kiến vàng
lòng vàng
mai vàng
ngai vàng
ngàn vàng
nước vàng
ong vàng
sao vàng
sáo mỏ vàng
sốt vàng
sổ vàng
tấc vàng
than vàng
thếp vàng
vàng
vàng
vàng anh
vàng anh
vàng ạnh
vàng ối
vàng ệch
vàng đá
vàng đen
vàng bạc
vàng cốm
vàng da
vàng diệp
vàng hồ
vàng hoe
vàng khè
vàng khè
vàng kiêng
vàng lá
vàng mã
vàng mười
vàng mười
vàng nén
vàng ngọc
vàng nghệ
vàng qùy
vàng rực
vàng rộm
vàng son
vàng son
vàng tâm
vàng tây
vàng tây
vàng thùa
vàng vàng
vàng vọt
vông vàng
vững vàng
vội vàng
võ vàng