Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
uy thế
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • dt (H. thế: quyền lực) Quyền lực làm cho người khác phải e sợ : Uy thế của quân đội ta ở Điện-biên-phủ.
Related search result for "uy thế"
Comments and discussion on the word "uy thế"