French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống cái
- nhà máy
- Usine d'automobiles
nhà máy ô tô
- L'ouvrier d'usine
thợ nhà máy
- Usine centrale électrique
nhà máy điện trung tâm
- Usine électrique/usine génératrice
nhà máy điện
- Usine thermo-électrique
nhà máy nhiệt điện
- Usine hydro-électrique
nhà máy thuỷ điện
- Usine marémotrice
nhà máy điện thuỷ triều
- Usine de montage
xưởng lắp ráp
- Usine de préfabrication
nhà máy vật liệu xây dựng đúc sẵn
- Usine de traitement
nhà máy chế biến, trạm xử lý (rác)