Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, )
có mặt
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • être présent; figurer; paraître
    • Có mặt ở buổi họp
      être présent à une réunion
    • Có mặt trong một buổi lễ
      figurer dans une cérémonie
    • Từ hai ngày nay nó không có mặt trong nhà máy
      il n'a pas paru à l'usine depuis deux jours
Related search result for "có mặt"
Comments and discussion on the word "có mặt"