Jump to user comments
danh từ
- (ngôn ngữ học) cách dùng thông thường
- cách đối xử, cách đối đ i
- to meet with hard usage
bị bạc đ i bị hành hạ
- thói quen, tập quán, tục lệ, lệ thường
- social usage(s)
tập quán x hội
- the usages and customs of a country
phong tục tập quán của một nước