Jump to user comments
danh từ
- phong tục, tục lệ
- to be a slave to custom
quá nệ theo phong tục
- (pháp lý) luật pháp theo tục lệ
- sự quen mua hàng, sự làm khách hàng; khách hàng, bạn hàng, mối hàng
- the shop has a good custom
cửa hiệu đông khách (hàng)
- (số nhiều) thuế quan
- customs policy
chính sách thuế quan
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự đặt, sự thửa, sự đặt mua
- custom clothes
quần áo đặt may, quần áo may đo