Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
oral
/'ɔ:rəl/
Jump to user comments
tính từ
  • bằng lời nói, nói miệng
  • (giải phẫu) (thuộc) miệng
danh từ
  • (thông tục) thi nói, thi vấn đáp
Related search result for "oral"
Comments and discussion on the word "oral"