Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
untrussed
/' n'tr st/
Jump to user comments
tính từ
  • bị tháo ra, bị dỡ ra
  • chưa buộc chân và cánh (gà) cho gọn (để quay, để luộc)
Related search result for "untrussed"
Comments and discussion on the word "untrussed"