Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
untraced
/' n'teist/
Jump to user comments
tính từ
  • không được vạch ra (kế hoạch, đường lối)
  • không đi theo (người nào, con đường nào)
  • không tìm thấy dấu vết
Related search result for "untraced"
Comments and discussion on the word "untraced"