Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
unshed
/' n' ed/
Jump to user comments
tính từ
  • không rụng (lá), không lột (rắn)
  • không bị bỏ ri
  • không tung ra, không to ra
Related search result for "unshed"
Comments and discussion on the word "unshed"