Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
unisexed
/'ju:ni'sekst/ Cách viết khác : (unisexual) /'ju:ni'seksjuəl/
Jump to user comments
tính từ
  • (thực vật học) đơn tính
Related search result for "unisexed"
Comments and discussion on the word "unisexed"