Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
unacted
/'ʌn'æktid/
Jump to user comments
tính từ
  • không được diễn; chưa được diễn (vở kịch)
  • (hoá học) không bị tác dụng
    • metals unacted upon by acids
      những kim loại không bị axit tác dụng
Related search result for "unacted"
Comments and discussion on the word "unacted"