Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
unreceived
/' nri'si:vd/
Jump to user comments
tính từ
  • chưa nhận, chưa lĩnh
  • không được tiếp
  • chưa được kết nạp (vào một tổ chức)
  • không tin, không công nhận là đúng
  • không đón được (đường bóng)
Related search result for "unreceived"
Comments and discussion on the word "unreceived"