Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
unreceipted
/' nri'si:tid/
Jump to user comments
tính từ
  • chưa ký nhận số tiền đ tr (trên một biên lại, hoá đn); chưa đóng dấu nhận thực "đ tr" (trên một hoá đn)
Related search result for "unreceipted"
Comments and discussion on the word "unreceipted"