Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
unquoted
/' n'kwoutid/
Jump to user comments
tính từ
  • không trích dẫn, không nêu lên, không viện ra
  • (tài chính) không định giá
    • unquoted securities
      chứng khoán không định giá
Related search result for "unquoted"
Comments and discussion on the word "unquoted"