Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
unpacked
/'ʌn'pækt/
Jump to user comments
tính từ
  • mở ra, tháo ra (thùng); chưa đóng gói, chưa bỏ thùng, chưa sửa soạn (hành lý)
    • my box is still unpacked
      tôi chưa sửa soạn xong hành lý
Related search result for "unpacked"
Comments and discussion on the word "unpacked"