Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
unbacked
/'ʌn'bækt/
Jump to user comments
tính từ
  • không có chỗ dựa; không có nơi nương tựa; không được giúp đỡ, không có người ủng hộ
  • (thể dục,thể thao) không được ai đánh cá (ngựa đua)
  • chưa tập thuần (ngựa)
Related words
Related search result for "unbacked"
Comments and discussion on the word "unbacked"