Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
unmade
/'ʌn'meid/
Jump to user comments
thời quá khứ & động tính từ quá khứ của unmake
tính từ
  • bị phá, bị phá huỷ
  • chưa làm; chưa may (áo)
Related search result for "unmade"
Comments and discussion on the word "unmade"