Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
unload
/'ʌn'loud/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • cất gánh nặng, dỡ hàng
    • to unload a ship
      dỡ hàng ở tàu xuống
    • to unload cargo
      dỡ hàng
  • tháo đạn (ở súng) ra
  • bán tống hết (chứng khoán)
  • (nghĩa bóng) làm cho khuây, an ủi; thổ lộ
    • to unload one's heart
      thổ lộ tâm tình; làm cho khuây nỗi lòng
nội động từ
  • dỡ hàng
Related words
Related search result for "unload"
Comments and discussion on the word "unload"