Jump to user comments
động từ
- nối, hợp làm một, hợp nhất, kết lại
- to unite one town with another
hợp nhất hai thành phố
- to unite bricks with cement
kết những viên gạch lại bằng xi măng
- liên kết, liên hiệp, đoàn kết
- workers of the world, unite!
vô sản toàn thế giới, liên hiệp lại!
- les us unite to fight our common enemy
chúng ta hãy đoàn kết lại để chiến đấu chống kẻ thù chung