Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
uninjured
/'ʌn'indʤəd/
Jump to user comments
tính từ
  • vô sự, không bị thương, không bị thiệt hại (người); không bị hư hỏng, còn nguyên vẹn (vật)
  • không bị xúc phạm
Related search result for "uninjured"
Comments and discussion on the word "uninjured"