Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
uncured
/'ʌn'kjuəd/
Jump to user comments
tính từ
  • (y học) không chữa khỏi; chưa lành
    • an uncured wound
      một vết thương chưa lành
  • còn tươi, chưa xử lý để để lâu (cá)
Related search result for "uncured"
Comments and discussion on the word "uncured"