Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
typique
Jump to user comments
tính từ
  • tiêu biểu, điển hình
    • Traits typiques
      những nét tiêu biểu
    • Personnage typique
      nhân vật điển hình
  • (thuộc) kiểu
danh từ giống đực
  • cái tiêu biểu, cái điển hình
Related words
Related search result for "typique"
Comments and discussion on the word "typique"