Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
twirl
/twə:l/
Jump to user comments
danh từ
  • sự quay nhanh, sự xoay nhanh
  • vòng xoắn, cuộn
    • twirls of smoke
      những làn khói cuồn cuộn
  • nét viết uốn cong
động từ
  • quay nhanh, xoay nhanh
    • to twirl a wheel round
      quay nhanh bánh xe
    • the wheel twirls
      bánh xe quay nhanh
  • làm quăn, xoắn, vân vê
    • to twirl one's moustache
      vân vê râu mép
IDIOMS
  • to twirl one's thumbs
    • nghịch nghịch ngoáy ngoáy hai ngón tay cái
    • ngồi rồi, ngồi không
  • to twirl someone round one's finger
    • (nghĩa bóng) bắt ai làm gì phải theo nấy, lấy dây xỏ mũi ai
Related words
Related search result for "twirl"
Comments and discussion on the word "twirl"