Jump to user comments
danh từ
- sự quay nhanh, sự xoay nhanh
- vòng xoắn, cuộn
- twirls of smoke
những làn khói cuồn cuộn
động từ
- quay nhanh, xoay nhanh
- to twirl a wheel round
quay nhanh bánh xe
- the wheel twirls
bánh xe quay nhanh
- làm quăn, xoắn, vân vê
- to twirl one's moustache
vân vê râu mép
IDIOMS
- to twirl one's thumbs
- nghịch nghịch ngoáy ngoáy hai ngón tay cái
- to twirl someone round one's finger
- (nghĩa bóng) bắt ai làm gì phải theo nấy, lấy dây xỏ mũi ai