Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
thriller
/'θrilə/
Jump to user comments
danh từ
  • câu chuyện cảm động
  • (từ lóng) câu chuyện giật gân, câu chuyện ly kỳ; truyện trinh thám
Related search result for "thriller"
Comments and discussion on the word "thriller"