Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
tuyển
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đgt. Chọn trong số nhiều cùng loại để lấy với số lượng nào đó theo yêu cầu, tiêu chuẩn đề ra: tuyển diễn viên điện ảnh thi tuyển công chức.
Related search result for "tuyển"
Comments and discussion on the word "tuyển"