Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - French
, )
tuyển sinh
Jump to user comments
version="1.0"?>
1. d. Người đỗ một kỳ thi ở tỉnh, thời xưa. 2. đg. Chọn học sinh vào một trường: Kỳ thi tuyển sinh.
Related search result for
"tuyển sinh"
Words contain
"tuyển sinh"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
tuyển sinh
tuyệt đối
tuyệt
tuyệt chủng
Suối vàng
Thôi Trương
tuyển mộ
thí sinh
tuyển
tuyệt tác
more...
Comments and discussion on the word
"tuyển sinh"