Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary
tuyên đọc
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • (tuyên đọc) lire à haute voix.
    • Tuyên đọc sắc lệnh của chủ tịch
      lire à haute voix un décret du président.
Related search result for "tuyên đọc"
Comments and discussion on the word "tuyên đọc"