Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
insermenté
Jump to user comments
tính từ
  • (sử học) không chịu tuyên thệ
    • Prêtre insermenté
      linh mục không chịu tuyên thệ
danh từ giống đực
  • (sử học) linh mục không chịu tuyên thệ
Comments and discussion on the word "insermenté"