Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
décréter
Jump to user comments
ngoại động từ
  • lệnh, ra sắc lệnh.
    • Décréter la mobilisation général
      ra sắc lệnh tổng động viên.
  • quyết định, hống hách tuyên bố.
    • Il décréta qu'il resterait
      ông ta hống hách tuyên bố là sẽ ở lại.
Related search result for "décréter"
Comments and discussion on the word "décréter"