Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
tussah
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • tơ tằm cửa kính (của ấn Độ)
tính từ
  • (Soite tussah) tơ tằm cửa kính
Related search result for "tussah"
Comments and discussion on the word "tussah"